tuổi thọ khuôn

  • 2024-10-29

Tuổi thọ khuôn đề cập đến số lượng bộ phận có thể được hình thành trong khi vẫn đảm bảo chất lượng của bộ phận đó. Nó bao gồm việc mài nhiều lần và thay thế các bộ phận dễ bị tổn thương cho đến khi phần chính của khuôn được thay thế, dẫn đến tổng số các bộ phận đủ tiêu chuẩn được hình thành.


1 Ý nghĩa cơ bản

2 Tuổi thọ bình thường của khuôn

3 Hình thức và Cơ chế

4 yếu tố ảnh hưởng

5 Bảo trì và bảo trì

6 Sản xuất và kiểm tra


Ý nghĩa cơ bản

Sự hư hỏng của khuôn được chia thành sự cố bất thường và sự cố thông thường. Hư hỏng bất thường (hư hỏng sớm) đề cập đến việc khuôn không thể đưa vào sử dụng trước khi đạt đến tuổi thọ được công nhận ở cấp độ công nghiệp nhất định. Các dạng hư hỏng ban đầu bao gồm biến dạng dẻo, gãy và mài mòn cục bộ nghiêm trọng. Hư hỏng thông thường đề cập đến việc khuôn không thể tiếp tục sử dụng do biến dạng dẻo chậm, hao mòn đồng đều hoặc gãy do mỏi sau khi sản xuất và sử dụng quy mô lớn.


Tuổi thọ bình thường của khuôn

Số lượng sản phẩm đủ tiêu chuẩn được sản xuất trước khi khuôn bị hỏng thông thường được gọi là tuổi thọ bình thường của khuôn, viết tắt là tuổi thọ của khuôn. Số lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn được sản xuất trước lần sửa chữa khuôn đầu tiên được gọi là đời đầu tiên; Số lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn được tạo ra từ lần sửa chữa khuôn này đến lần sửa chữa tiếp theo được gọi là tuổi thọ sửa chữa khuôn. Tuổi thọ của khuôn là tổng tuổi thọ ban đầu của nó và tuổi thọ của mỗi lần sửa chữa tiếp theo.

Tuổi thọ của khuôn liên quan đến hình dạng và cấu trúc của nó, đồng thời nó đề cập đến đặc tính vật liệu, thiết kế và trình độ sản xuất của khuôn trong một khoảng thời gian nhất định. Phản ánh toàn diện về mức độ xử lý nhiệt, cách sử dụng và bảo trì khuôn. Tuổi thọ của khuôn phản ánh ở một mức độ nào đó trình độ của các ngành sản xuất cơ khí và luyện kim ở một khu vực hoặc quốc gia.


Hình thức và cơ chế

Có nhiều loại khuôn có sự khác biệt đáng kể về điều kiện làm việc và các bộ phận bị hư hỏng, nhưng các dạng hư hỏng có thể được tóm tắt đại khái thành ba loại: mòn, gãy và biến dạng dẻo.

(1) Hư hỏng hao mòn

Khi khuôn hoạt động, nó tiếp xúc với phôi đã tạo hình và tạo ra chuyển động tương đối. Hiện tượng vật liệu bị mất dần khỏi bề mặt tiếp xúc do chuyển động tương đối của bề mặt được gọi là mòn.

(2) Gãy xương

Khi khuôn có vết nứt lớn hoặc bị tách thành hai hoặc nhiều bộ phận và mất khả năng sử dụng thì khuôn sẽ bị hỏng do gãy. Gãy xương có thể được chia thành gãy dẻo và gãy giòn. Vật liệu khuôn chủ yếu là thép cường độ trung bình đến cao, dạng gãy chủ yếu là gãy giòn. Gãy giòn có thể được chia thành gãy một lần và gãy do mỏi.

(3) Lỗi biến dạng dẻo

Khuôn nhựa chịu áp lực đáng kể và không đồng đều trong quá trình sử dụng. Khi ứng suất ở một phần nhất định của khuôn vượt quá giới hạn chảy của vật liệu khuôn ở nhiệt độ đó, biến dạng dẻo sẽ xảy ra thông qua trượt mạng, tạo đôi, trượt ranh giới hạt, v.v., làm thay đổi hình dạng hoặc kích thước hình học và không thể sửa chữa được trước khi sử dụng, được gọi là hư hỏng biến dạng dẻo. Các dạng hư hỏng của biến dạng dẻo bao gồm đảo lộn, uốn cong, giãn nở khoang, sụp đổ, v.v.

Biến dạng dẻo của khuôn là quá trình chảy dẻo của vật liệu kim loại được sử dụng trong khuôn. Biến dạng dẻo có xảy ra hay không chủ yếu được xác định bởi tải trọng cơ học và độ bền nhiệt độ phòng của khuôn. Sự xuất hiện biến dạng dẻo trong khuôn làm việc ở nhiệt độ cao chủ yếu phụ thuộc vào nhiệt độ làm việc của khuôn và độ bền nhiệt độ cao của vật liệu khuôn.


Yếu tố ảnh hưởng

(1) Ảnh hưởng của kết cấu khuôn

Cấu trúc khuôn có tác động đáng kể đến trạng thái ứng suất của khuôn. Cấu trúc khuôn hợp lý có thể đảm bảo khuôn chịu ứng suất đồng đều trong quá trình vận hành, ít bị tải lệch tâm và ít tập trung ứng suất hơn. Có nhiều loại khuôn, có sự khác biệt đáng kể về hình thức và môi trường làm việc,

(2) Ảnh hưởng của điều kiện làm việc khuôn

1) Vật liệu và nhiệt độ của các bộ phận được tạo hình

① Vật liệu dùng để tạo hình các bộ phận bao gồm kim loại và phi kim loại. Nói chung, vật liệu phi kim loại có độ bền thấp, yêu cầu lực tạo hình ít hơn, ít ứng suất lên khuôn hơn và tuổi thọ khuôn dài hơn. Vì vậy, tuổi thọ của khuôn định hình kim loại thấp hơn khuôn định hình phi kim loại.

② Khi tạo hình phôi ở nhiệt độ cao, khuôn sẽ nóng lên do nhiệt lượng mà nó nhận được. Khi nhiệt độ tăng, độ bền của khuôn giảm, khiến khuôn dễ bị biến dạng dẻo. Đồng thời, có sự chênh lệch nhiệt độ đáng kể giữa bề mặt khuôn tiếp xúc với phôi và bề mặt không tiếp xúc, gây ra ứng suất nhiệt độ trong khuôn.

2) Đặc tính thiết bị

① Độ chính xác và độ cứng của thiết bị được cung cấp bởi lực của khuôn tạo thành phôi. Trong quá trình tạo hình, thiết bị sẽ bị biến dạng đàn hồi do lực tác dụng.

② Lực do thiết bị tốc độ tác dụng lên khuôn và phôi tăng dần theo thời gian và tốc độ của thiết bị ảnh hưởng đến quá trình tác dụng lực. Tốc độ thiết bị càng cao thì lực tác động lên khuôn trên một đơn vị thời gian càng lớn (tác động cao); Thời gian càng ngắn thì năng lượng va chạm được truyền và giải phóng càng ít, giúp tập trung cục bộ dễ dàng hơn, dẫn đến ứng suất cục bộ vượt quá ứng suất chảy hoặc độ bền đứt của vật liệu khuôn. Do đó, tốc độ thiết bị càng cao thì khuôn càng dễ bị gãy hoặc biến dạng dẻo.

3) Bôi trơn

Bôi trơn bề mặt chuyển động tương đối giữa khuôn và phôi có thể làm giảm tiếp xúc trực tiếp giữa khuôn và phôi, giảm mài mòn và giảm lực tạo hình. Đồng thời, chất bôi trơn cũng có thể cản trở sự truyền nhiệt từ phôi sang khuôn ở một mức độ nhất định, giảm nhiệt độ khuôn và có lợi cho việc cải thiện tuổi thọ của khuôn.

(3) Ảnh hưởng của tính chất vật liệu khuôn

Hiệu suất của vật liệu khuôn có tác động đáng kể đến tuổi thọ của khuôn, bao gồm độ bền, độ bền va đập, khả năng chống mài mòn, chống ăn mòn, độ cứng, ổn định nhiệt và chống mỏi do nhiệt.

(4) Ảnh hưởng của quá trình sản xuất khuôn mẫu

1) Trong quá trình rèn mô-đun, sự chênh lệch nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài do làm nóng và làm mát mô-đun sẽ tạo ra ứng suất nhiệt; Việc lựa chọn các thông số kỹ thuật không đúng trong các quá trình như đảo, đột, mở rộng lỗ có thể dễ dàng dẫn đến nứt phôi rèn. Ngoài ra, khi tỷ lệ rèn vượt quá một giá trị nhất định, các tính chất cơ học ngang giảm mạnh do hình thành mô sợi, dẫn đến dị hướng.

2) Trong quá trình gia công khuôn bằng điện, các lớp hư hỏng có thể xảy ra ở các mức độ khác nhau. Ngoài ra, do nóng lên và làm nguội đột ngột cục bộ nên dễ hình thành ứng suất dư và vết nứt.

3) Xử lý nhiệt khuôn

Xử lý nhiệt khuôn được bố trí sau khi rèn mô-đun và gia công thô, và gần như là quá trình xử lý khuôn cuối cùng. Việc lựa chọn vật liệu khuôn và xác định quy trình xử lý nhiệt có tác động đáng kể đến hiệu suất của khuôn.



Bảo trì và bảo trì

(1) Mục đích: Duy trì hiệu suất tối ưu và kéo dài tuổi thọ của thiết bị, đảm bảo hoạt động sản xuất bình thường.

(2) Phạm vi ứng dụng: Thích hợp cho việc sửa chữa và bảo trì khuôn mẫu.

(3) Kiểm tra và bảo trì thường xuyên: Việc bảo trì và kiểm tra thường xuyên phải được thực hiện bởi nhân viên sửa chữa khuôn và nhân viên khuôn trên và dưới.

(4) Phương pháp làm sạch siêu âm điện phân có tác dụng làm sạch tốt hơn đối với các khuôn đã qua xử lý. Trong khi làm sạch còn có vai trò chống rỉ sét

1. Kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ hàng ngày:

Khuôn có hoạt động bình thường không

Một. Có bảo vệ khóa điện áp thấp không; b. Liệu các bộ phận hoạt động như trụ dẫn hướng, thanh trên cùng và các hàng có bị mòn và bôi trơn đúng cách hay không. Cần phải tiếp nhiên liệu ít nhất 12 giờ một lần và đối với các công trình đặc biệt, nên tăng tần suất tiếp nhiên liệu. c. Các vít và kẹp khóa của mẫu cố định của khuôn có bị lỏng không;

1.2 Điều kiện sản xuất bình thường: Kiểm tra xem các khuyết tật của sản phẩm có liên quan đến khuôn mẫu hay không;

1.3 Khi tháo dỡ, phải tiến hành kiểm tra toàn diện khuôn và tiến hành xử lý chống gỉ: lau khô hơi ẩm trong khoang khuôn, lõi, cơ cấu đẩy, vị trí hàng và phun chất ức chế rỉ sét khuôn hoặc bôi bơ.

1.4 The mold after being removed from the machine should be placed in the designated location and recorded:

a. Mold condition: intact or in need of repair. b. The anti rust treatment method during mold making.

2. Quarterly routine inspections:

Mainly for cleaning and maintaining molds that have not been used for more than two months.

2.1 Open the mold and check the internal rust prevention effect. If there are any abnormal situations, rust prevention treatment must be carried out again. Molds that are not used for a long time should be coated with butter.

2.2 Return to its original position and make records.


Production and inspection

Mold is the basic process equipment for mechanical industry production and an indispensable tool in the production of industrial products. The performance of molds made of mold steel requires strict production process supervision, and the raw materials for mold production must also be strictly controlled to prevent early failure, heat treatment cracking, and other defects caused by material problems.

The control of raw materials for molds is carried out from the following aspects:

1. Macro inspection

The chemical composition is decisive in ensuring the performance of steel, but qualified composition cannot fully explain the performance of steel. Due to the unevenness of the internal structure and composition of steel, macroscopic inspection largely supplements this deficiency. Macroscopic testing can observe the crystallization of steel, the failure of steel continuity, and the non-uniformity of certain components. Eight common macroscopic defects: segregation, porosity, inclusions, shrinkage, bubbles, white spots, cracks, and folds.

2. Evaluation of annealed tissue

The purpose of annealing is to reduce the hardness of steel, facilitate machining, and also prepare the structure for subsequent heat treatment.

3. Non-uniformity of carbides

Cr12 type martensitic steel contains a large amount of eutectic carbides in its microstructure, and the unevenness of carbides has a very important impact on its performance. Therefore, strict control must be exercised over the distribution of carbides.

In summary, due to the complexity of the production objects in mold factories and workshops, and the fact that they are mostly single pieces or small batches, it brings certain difficulties to the formulation and management of mold production quotas. In addition, the production methods, equipment, and technical qualities of each factory and workshop are not the same. Therefore, when formulating quotas, it is necessary to find appropriate methods to develop advanced and reasonable working hour quotas based on the actual situation of the factory and workshop, in order to improve labor productivity.


    NHÃN:

Gửi yêu cầu của bạn ngay bây giờ