Kỹ thuật viên ép phun phải học thuật ngữ

  • 2024-05-20

01. Bắn miệng

 

     Chất nóng chảy thường chảy từ vòi phun vào cổng phun, nhưng trong một số khuôn, vòi phun là một phần của khuôn vì nó kéo dài đến tận đáy khuôn. Ở những nơi khác có hai loại vòi phun chính: vòi mở và vòi đóng. Trong sản xuất khuôn ép phun, nên sử dụng vòi phun mở thường xuyên hơn vì chúng rẻ hơn và ít có khả năng bị giữ lại hơn. Nếu máy ép phun được trang bị thiết bị giảm áp, vòi phun này có thể được sử dụng ngay cả khi tan chảy có độ nhớt thấp.

 

     Đôi khi cần phải sử dụng một vòi phun kín, đóng vai trò như một van chặn và chặn nhựa trong xi lanh phun. Đảm bảo rằng vòi phun được lắp đúng cách vào ống bọc vòi phun. Lỗ trên cùng nhỏ hơn một chút so với ống bọc vòi phun, giúp rút vòi phun ra khỏi khuôn dễ dàng hơn. Lỗ của ống bọc vòi phun lớn hơn lỗ của ống bọc vòi phun 1 mm, tức là bán kính của vòi phun nhỏ hơn bán kính của ống bọc vòi phun 0,5 mm.

 

02. Bộ lọc và vòi kết hợp

 

     Các tạp chất nhựa có thể được loại bỏ thông qua bộ lọc trong một vòi phun có thể mở rộng, nơi chất tan chảy và nhựa chảy qua một kênh được chia thành các không gian hẹp bằng các miếng chèn. Những không gian và khoảng trống hẹp này sẽ loại bỏ tạp chất và cải thiện quá trình trộn nhựa.

 

     Do đó, bằng cách mở rộng, có thể sử dụng máy trộn cố định để đạt được kết quả trộn tốt hơn. Các thiết bị này có thể được lắp đặt giữa xi lanh phun và vòi phun để tách và trộn lại chất tan chảy. Hầu hết chúng tạo ra dòng chảy tan chảy qua các kênh thép không gỉ.

 

03. Ống xả

 

     Một số loại nhựa cần được thông hơi trong xi lanh phun để cho khí thoát ra ngoài trong quá trình ép phun. Trong hầu hết các trường hợp, khí này chỉ là không khí, nhưng nó có thể là hơi ẩm thoát ra khi tan chảy hoặc là một loại khí phân tử đơn lẻ. Nếu những khí này không thể thoát ra ngoài, khí sẽ bị nóng chảy nén lại và đưa vào khuôn, tại đây nó sẽ nở ra và tạo thành bong bóng trong sản phẩm. Để xả khí trước khi nó tới vòi phun hoặc khuôn, việc giảm hoặc giảm đường kính trục vít có thể làm giảm áp suất nóng chảy trong xi lanh phun.

 

     Tại đây, khí có thể được thoát ra từ các lỗ hoặc lỗ trên xi lanh phun. Sau đó, đường kính của rễ vít được tăng lên và sự tan chảy bị phá hủy được hướng về phía vòi phun. Máy ép phun được trang bị thiết bị này được gọi là máy ép phun có lỗ thông hơi. Cần có một máy hút khói có đầu đốt xúc tác phía trên máy ép phun loại ống xả này để loại bỏ các khí có khả năng gây hại.

 

04. Vai trò tăng áp lực ngược

 

     Để có được chất lượng nóng chảy cao, nhựa cần được đun nóng hoặc nấu chảy liên tục và trộn kỹ. Sử dụng đúng vít để nấu chảy và trộn đúng cách, đồng thời có đủ áp suất (hoặc áp suất ngược) trong xi lanh phun để đạt được sự trộn đều và độ đồng nhất về nhiệt. Việc tăng khả năng chống hồi dầu có thể tạo ra áp suất ngược trong xi lanh phun. Tuy nhiên, trục vít mất nhiều thời gian hơn để thiết lập lại, do đó hệ thống truyền động của máy ép phun bị hao mòn nhiều hơn. Duy trì áp suất ngược càng nhiều càng tốt và cách ly nó với không khí. Nó cũng đòi hỏi nhiệt độ nóng chảy và mức độ trộn nhất quán.

 

05. Van chặn

 

     Dù sử dụng loại vít nào thì đầu vít thường được trang bị van chặn. Để ngăn nhựa chảy ra khỏi vòi phun, người ta cũng lắp đặt thiết bị giảm áp (cáp đảo chiều) hoặc vòi phun đặc biệt. Nếu bạn sử dụng nút chặn sẩy thì phải kiểm tra thường xuyên vì nó là bộ phận quan trọng của bình bắn. Hiện nay, vòi phun dạng công tắc không được sử dụng phổ biến vì nhựa bên trong thiết bị vòi phun dễ bị rò rỉ và phân hủy. Mỗi loại nhựa hiện nay đều có danh sách các loại vòi phun phù hợp.

 

06. Rút vít (cáp ngược)

 

     Nhiều máy ép phun được trang bị thiết bị rút hoặc hút vít. Khi trục vít dừng quay, nó được rút ra bằng thủy lực để hút lại nhựa ở đầu vòi. Thiết bị này cho phép sử dụng vòi phun mở. Lượng hút ngược có thể giảm do không khí đi vào có thể gây ra vấn đề với một số loại nhựa.

 

07. Đóng gói vít

 

     Trong hầu hết các chu trình ép phun, cần phải điều chỉnh độ quay của vít sao cho sau khi bơm vít, phần lớn sẽ còn lại một lượng nhỏ nhựa đệm. Điều này có thể đảm bảo rằng vít đạt đến thời gian tiến triển hiệu quả và duy trì áp suất bắn cố định. Lớp đệm cho máy ép phun nhỏ khoảng 3mm; đối với máy ép phun lớn là 9mm. Bất kể giá trị đóng gói vít nào được sử dụng, nó phải giữ nguyên. Bây giờ kích thước của bao bì vít có thể được kiểm soát trong vòng 0,11mm.

 

08. Tốc độ quay vít

 

     Tốc độ quay của trục vít ảnh hưởng đáng kể đến độ ổn định của quá trình ép phun và lượng nhiệt tác dụng lên nhựa. Vít quay càng nhanh thì nhiệt độ càng cao. Khi trục vít quay ở tốc độ cao, năng lượng ma sát (cắt) truyền tới nhựa làm tăng hiệu quả dẻo hóa nhưng cũng làm tăng tính không đồng đều của nhiệt độ nóng chảy.

 

     Do tầm quan trọng của tốc độ bề mặt trục vít, tốc độ quay trục vít của máy ép phun lớn phải nhỏ hơn tốc độ quay của máy ép phun nhỏ hơn. Nguyên nhân là do năng lượng nhiệt cắt do trục vít lớn tạo ra cao hơn nhiều so với năng lượng nhiệt cắt của trục vít nhỏ ở cùng tốc độ quay. Do các loại nhựa khác nhau nên tốc độ quay trục vít cũng khác nhau.

 

09. Lượng tiêm

 

     Máy đúc ống tiêm thường được đánh giá dựa trên lượng PS có thể được bơm vào mỗi lần ép phun, có thể được đo bằng ounce hoặc gam. Một hệ thống xếp hạng khác dựa trên khối lượng tan chảy mà máy ép phun có thể phun ra.

 

10. Khả năng dẻo hóa

 

     Việc đánh giá một máy ép phun thường dựa trên lượng vật liệu PS mà nó có thể nóng chảy đồng đều trong 1 giờ hoặc lượng PS được nung nóng đến nhiệt độ nóng chảy đồng đều (tính bằng pound và kilôgam). Đây được gọi là khả năng dẻo hóa.

 

11. Đánh giá khả năng dẻo hóa

 

     Để xác định xem chất lượng sản phẩm có được duy trì trong suốt quá trình sản xuất hay không, có thể sử dụng một công thức đơn giản liên quan đến sản lượng và công suất hóa dẻo như dưới đây: t=(Tổng khối lượng phun phun gX3600)/(Công suất hóa dẻo của máy ép phun kg/hX1000 )

 

     t là thời gian chu kỳ tối thiểu. Nếu thời gian chu kỳ của khuôn thấp hơn giá trị t thì máy ép phun không thể làm dẻo hoàn toàn nhựa để đạt được độ nhớt nóng chảy đồng đều, do đó các bộ phận đúc phun thường có sai lệch. Đặc biệt khi chú ý đến chất lượng của các sản phẩm đúc phun có thành mỏng hoặc dung sai gần, lượng phun và lượng hóa dẻo phải phù hợp với nhau.

 

12. Thời gian cư trú của xi lanh phun

 

     Tốc độ phân hủy nhựa phụ thuộc vào nhiệt độ và thời gian. Ví dụ, nhựa sẽ bị phân hủy sau một thời gian ở nhiệt độ cao; nhưng ở nhiệt độ thấp hơn, chúng sẽ mất nhiều thời gian hơn để phân hủy. Vì vậy, thời gian lưu trú của nhựa trong xi lanh phun là rất quan trọng.

 

     Thời gian lưu trú thực tế có thể được xác định bằng thực nghiệm bằng cách đo thời gian để nhựa màu đi qua xi lanh phun. Có thể tính toán sơ bộ theo công thức sau: t=(Lượng vật liệu định mức của xi lanh phun gX thời gian chu kỳ S) (Số lượng vật liệu phun gX300)

 

     Lưu ý rằng một số loại nhựa tồn tại trong bể bắn lâu hơn so với tính toán vì chúng có thể kết tụ lại trong bể bắn.

 

13. Tính thời gian cư trú và tầm quan trọng

 

     Theo nguyên tắc chung, cần tính toán thời gian lưu trú của một loại nhựa nhất định trên một máy ép phun cụ thể. Đặc biệt là khi các máy ép phun lớn sử dụng lượng phun nhỏ hơn, nhựa dễ bị phân hủy mà không thể phát hiện được khi quan sát. Nếu thời gian lưu trú ngắn, nhựa sẽ không dẻo đều; nếu thời gian lưu trú dài thì tính chất dẻo sẽ bị phân hủy. Vì vậy, thời gian cư trú phải được giữ nhất quán.

 

     Phương pháp: Đảm bảo rằng nhựa đưa vào máy ép phun có thành phần ổn định, kích thước và hình dạng nhất quán. Nếu có bất kỳ sự bất thường hoặc mất mát nào ở các bộ phận của máy ép phun thì phải báo cho bộ phận bảo trì.

 

14. Môi trường nhiệt độ xi lanh phun

 

     Cần lưu ý rằng nhiệt độ nóng chảy là quan trọng và bất kỳ nhiệt độ xi lanh bắn nào được sử dụng chỉ là hướng dẫn. Nếu bạn không có kinh nghiệm xử lý một loại nhựa cụ thể, hãy bắt đầu với cài đặt thấp nhất. Thông thường, nhiệt độ ở vùng đầu tiên được đặt ở giá trị thấp nhất để tránh nhựa bị nóng chảy và dính sớm vào cổng cấp liệu.

 

     Nhiệt độ ở các khu vực khác sau đó tăng dần cho đến khi chạm tới vòi phun. Để tránh nhỏ giọt, nhiệt độ ở đầu vòi thường thấp hơn một chút. Khuôn cũng được làm nóng và làm mát. Do kích thước của nhiều khuôn nên các khuôn cũng có sự khác biệt, nhưng trừ khi có quy định khác, mỗi vùng nên được đặt ở cùng một kích thước.

 

15. Nhiệt độ nóng chảy

 

     Vòi phun có thể được đo hoặc đo bằng phương pháp phun khí. Khi sử dụng cái sau để đo, phải cẩn thận để đảm bảo không xảy ra tai nạn khi làm sạch nhựa nóng chảy, vì nhiệt độ cao của nhựa nóng chảy có thể gây bỏng hoặc thậm chí ăn mòn da. Trong các nhà máy ép phun, bỏng là tai nạn.

 

     Vì vậy, nên đeo găng tay và khẩu trang khi xử lý nhựa nóng hoặc ở những khu vực có nguy cơ nhựa nóng chảy bắn tung tóe. Để đảm bảo an toàn, đầu kim ổn nhiệt phải được làm nóng trước đến nhiệt độ cần đo. Mỗi loại nhựa có nhiệt độ nóng chảy cụ thể. Để đạt được nhiệt độ này, việc điều chỉnh xi lanh phun thực tế phụ thuộc vào tốc độ quay của Luocun, áp suất ngược, lượng phun và chu kỳ phun.

 

16. Nhiệt độ khuôn

 

     Luôn kiểm tra xem máy ép phun đã được cài đặt và vận hành ở nhiệt độ được chỉ định trong hồ sơ chưa. điều này rất quan trọng. Bởi vì nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ hoàn thiện bề mặt và năng suất của các bộ phận đúc phun. Tất cả các giá trị đo được phải được ghi lại và máy ép phun phải được kiểm tra vào những thời điểm nhất định.

 

17. Làm mát đồng đều

 

     Bộ phận ép phun hoàn thiện phải được làm nguội đều, tức là các bộ phận khác nhau của khuôn phải được làm lạnh ở các tốc độ khác nhau để toàn bộ sản phẩm được làm nguội đều. Các bộ phận đúc phun phải được làm nguội càng nhanh càng tốt đồng thời đảm bảo không xảy ra khuyết tật, chẳng hạn như bề mặt không bằng phẳng và những thay đổi về tính chất vật lý.

 

     Tốc độ làm mát của từng bộ phận của bộ phận đúc phun phải bằng nhau, nhưng nó đề cập đến việc sử dụng phương pháp làm mát khuôn không đồng đều. Ví dụ, nước lạnh được đưa vào phần bên trong khuôn, trong khi nước ấm hơn được sử dụng để làm mát bên ngoài khuôn. Kỹ thuật này nên được sử dụng đặc biệt khi đúc ống tiêm các sản phẩm thẳng có dung sai chính xác hoặc các sản phẩm lớn có dòng chảy dài ở vòi tưới.

 

18. Kiểm tra nhiệt độ và làm mát

 

     Luôn kiểm tra xem máy ép phun đã được cài đặt và vận hành ở nhiệt độ được chỉ định trong hồ sơ chưa. điều này rất quan trọng. Bởi vì nhiệt độ sẽ ảnh hưởng đến độ hoàn thiện bề mặt và năng suất của các bộ phận đúc phun. Tất cả các giá trị đo được phải được ghi lại và máy ép phun phải được kiểm tra vào những thời điểm nhất định.


    NHÃN:

Gửi yêu cầu của bạn ngay bây giờ